- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 25"(63.5cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 100% sRGB
Kiểu / Đèn nền Panel : AH-IPS
Độ phân giải thực: 2560x1440 *
Khu vực Hiển thị (HxV) : 565.0 x 330.7 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
- Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/A4/Ảnh chế độ)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
- Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2.5W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiện
Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID
Điều chỉnh tự động.
Điều chỉnh độ sáng
Điều chỉnh âm lượng
Lựa chọn đầu vào
QuickFit
- Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI/MHL, D-Sub, DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
- Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Analog: 24~160 KHz(H)/ 23~80 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 24~160 KHz(H)/ 23~80 Hz(V)
- Điện năng tiêu thụ
Nút khởi động <23.83W*
Tiết kiệm Điện năng <0.5W
Tắt Nguồn < 0.5W
Điện áp 100-240V,50/60Hz
- Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +20°~-5°
Xoay : +60°~-60°
Quay : 0°~+90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế Không Khung viền : Có
Thiết kế Giá đỡ Tháo Nhanh : Có
- Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 570.8 x 411.4 x 220mm
Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD) :570.8 x 340.9 x 59.6mm(với chuẩn VESA treo tường)
- Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 7.5kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 10kg
- Phụ kiện
Cáp VGA
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
- Quy định
BSMI, CB, CCC, CE, CU, ErP, FCC, ISO-9241-307, J-MOSS, PSE, RoHS, WHQL (Windows 8, Windows 7), TCO6.0, UL/cUL, VCCI, MEPS, RCM
- Ghi chú
*độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ
**2560x1440 resolution (via DisplayPort1.2, HDMI, MHL2.0, Dual-link DVI)
1920x1080 resolution(via D-sub)