Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-11800H Processor
|
Tốc độ
|
2.30GHz up to 4.60GHz, 8 nhân 16 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
24MB Intel® Smart Cache
|
Chipset
|
Mobile Intel® HM570 Express Chipset
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
|
Số khe ram
|
2 x DDR4 3200MHz Slots, Max 64GB
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe
|
Khả năng lưu trữ
|
2 x M.2 SSD slots
(Type 2280, supports 1 x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1 x NVMe PCIe Gen4)
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
w/o ODD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch UHD Samsung AMOLED Thin Bezel (VESA DisplayHDR 400True Black 100%DCI-P3)
|
Độ phân giải
|
UHD (3840x2160)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
Kết nối (Network)
|
LAN
|
1 x RJ-45 - RTL8125-BG REALTEK (2.5G) Ethernet
|
Wireless
|
Intel® AX201 Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.2
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
3 x USB 3.2 Gen1 (Type-A)
1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C) (Optional)
|
HDMI
|
1 x HDMI 2.1
1 x mini DP 1.4
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x UHS-II SD Card Reader (Optional)
|
Audio/Tai nghe
|
1 x 3.5mm Headphone/Microphone Combo Jack
|
Camera
|
HD Camera
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
GIGABYTE Fusion RGB Per-Key Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
99WHrs
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
~2.00 kg
|
Thiết kế
|
356(W) x 250(D) x 19.9(H) mm
|
Màu sắc
|
Black (Đen)
|
Chât liệu
|
Aluminum
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter 180W
|