Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-12700H Processor
|
Tốc độ
|
3.50GHz up to 4.70GHz, 14 nhân 20 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
24MB Intel® Smart Cache
|
Chipset
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
|
Số khe ram
|
2 x DDR5 4800MHz Slots, Max 64GB <Đã sử dụng>
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
2TB SSD Gen4 7K (2x1TB)
|
Khả năng lưu trữ
|
2 x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 2x NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
w/o ODD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
16.0Inch UHD Thin Bezel Samsung AMOLED
|
Độ phân giải
|
UHD (3840x2160)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti 8GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
Kết nối (Network)
|
LAN
|
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi 6E AX210 (Gig+) Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.2
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
2 x Thunderbolt™ 4 Support DP / one port support PD in 100W
1 x USB 3.2 Gen2 (Type-C) Support DP
|
HDMI
|
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
|
Tai nghe
|
1 x 3.5mm Audio Combo
|
Camera
|
HD Webcam
Build-in Dual Microphone
Support Windows Hello Face Authentication
|
Audio
|
2x 2W Speaker
Microphone
DTS:X® Ultra Audio Technology
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit Keyboard (Single Color, white) |
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
99WHrs
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
~2.30 kg
|
Thiết kế
|
35.6(W) x 24.85(D) x 2.24 (H) cm
|
Màu sắc
|
Silver (Bạc)
|
Chât liệu
|
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Security
|
Firmware-based TPM, supports Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter 230W
|