Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
AMD Ryzen™ R5-4600H Processor
|
Tốc độ
|
3.00GHz up to 4.00GHz, 6 nhân 12 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe ram
|
2 Slots, Max 64GB |
Ổ cứng SSD
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 NVMe PCIe Gen3
|
Khả năng nâng cấp
|
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
1 x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA)
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
w/o ODD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD IPS 144Hz 45% NTSC Thin Bezel
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
AMD Radeon™ RX 5300M 3GB GDDR6
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
LAN
|
1 x RJ45 - Gb LAN
|
Wireless
|
Wi-Fi 6 802.11 ax (2x2)
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.1
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
2 x Type-C USB3.2 Gen1
2 x Type-A USB3.2 Gen1
|
HDMI
|
1 x (4K @ 30Hz) HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Tai nghe
|
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
|
Camera
|
HD type (30fps@720p)
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Single backlight KB(Red)/
|
Hỗ trợ tắt phím
|
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 51Whrs
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home SL
|
Hệ điều hành tương thích0
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.96 kg
|
Màu sắc
|
Black (Đen)
|
Thiết kế/ Chất liệu vỏ
|
359 x 254 x 21.7 mm
|
Chất liệu
|
Nhựa
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|